Nha Khoa Giá Rẻ Ở Quận 1 – Nha Khoa Xinh Xinh
Ngày nay, khi chất lượng cuộc sống của mỗi chúng ta ngày càng được nâng cao thì nhu cầu chăm sóc về răng miệng cũng phát triển và phổ biến hơn, mở rộng ra cho mọi đối tượng. Cách bảo vệ răng miệng được chú trọng nhiều hơn nhằm tạo cho bản thân nụ cười rạng rỡ, tự tin khi giao tiếp, ngoại hình theo đó cũng được cải thiện không ít.
Nha Khoa Xinh Xinh thấu hiểu rõ mọi nhu cầu làm đẹp đem lại nụ cười xinh tươi nhất cho quý khách chúng tôi, Nha Khoa Xinh Xinh – Nha Khoa Quận 1 ra đời với hệ thống trang thiết bị hiện đại, sẽ đem đến cho bạn cảm giác thật sự thoải mái, hài lòng mỗi khi đến khám và điều trị nhưng phù hợp với túi tiền quý khách, giá cả phải chăng và hợp lý. Được trang bị với đội ngũ Bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm cùng đội ngũ nhân viên phục vụ tận tình, chu đáo và chuyên nghiệp và hơn hết giá cả lại phải chăng, hợp lí. Nha Khoa Quận 1 luôn đảm bảo là điểm đến khá tốt cho những khách hàng ở có nhu cầu chữa trị và chăm sóc răng miệng.
Dưới đây là BẢNG GIÁ THAM KHẢO đã được hài lòng rất nhiều khách hàng không chỉ là bề mặt Nha Khoa như hệ thống trang thiết bị hiện đại, đội ngũ Bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm cùng đội ngũ nhân viên phục vụ tận tình, chu đáo và chuyên nghiệp mà còn với giá cả phải chăng, phù hợp với quý khách hàng nữa:
Bảng Giá Tham Khảo |
|
Khám và tư vấn | Miễn phí |
Chụp film toàn cảnh Panorex | 200,000 VND/ phim |
NHA CHU – VÔI RĂNG | |
Lấy vôi răng và đánh bóng 2 hàm | 200,000 – 350,000 VND |
Thổi Cát ( Vết Dính) | 100,000 – 150,000 VND |
Nạo túi nha chu | 150,000 – 200,000 VND/ Răng |
Điều trị viêm nướu | 600,000 VND / 2 Hàm |
Làm sạch sâu ( Deep clean ) | 1,000,000/ Hàm |
TRÁM RĂNG | |
Trám Composite thẩm mỹ | 250,000 – 350,000 VND / Răng |
Đắp mặt Composite thẩm mỹ | 400,000 – 500,000 VND/ Răng |
Trám Cement GIC | 150,000 – 200,000 VND/ Răng |
Trám Amalgam | 300,000 VND/ Răng |
Trám Kẻ | 550,000 – 700,000 VND |
Trám mẻ góc | 300,000 VND/ Răng |
CHỮA TỦY | |
Chữa tủy răng ngoài (1.2.3 ) | 850,000 VND/ Răng |
Chữa tủy răng cối nhỏ ( 4.5 ) | 950,000 – 1,000,000 VND/ Răng |
Chữa tủy răng cối lớn ( 6.7 ) | 1,200,000 – 1,500,000 VND/ Răng |
Chữa tủy lại | 2,000,000 VND/ Răng |
Chốt + Trám Tái Tạo | 350,000 – 450,000/ Răng |
NHỔ RĂNG VÀ TIỂU PHẪU | |
Nhổ răng sữa | 100,000 – 150,000 VND / Răng |
Nhổ răng trước | 350,000 – 550,000 VND / Răng |
Nhổ răng sau | 600,000 – 750,000 VND / Răng |
Nhổ răng khôn hàm trên | 650,000 – 750,000 VND / Răng |
Nhổ răng khôn hàm dưới ( Tiểu Phẫu ) | 1,200,000 – 1,500,000 VND/ Răng |
Răng Khôn mọc ngầm/ lệch ca khó | 2,000,000 VND/ Răng |
Tiểu phẫu cắt chóp | 1,500,000 – 2,000,000 VND/ Răng |
TẨY TRẮNG RĂNG | |
Tẩy Trắng Tại Nhà | 1,500,000 VND |
Tẩy Trắng Tại Ghế ( Laser ) | 2,000,000 VND |
Tẩy Trắng Kết Hợp | 2,500,000 VND |
Tẩy Trắng ( Không Ê ) 30 phút | 3,000,000 VND |
PHỤC HÌNH ( Tháo Lắp ) | |
Răng Nhựa Mỹ | 350,000 – 450,000 VND/ Răng |
Răng Composite | 650,000 VND/ Răng |
Răng Sứ | 950,000 VND/ Răng |
Hàm Khung Kim Loại | 2,000,000 VND / Hàm |
Hàm Khung Titan | 3,500,000 – 4,500,000 VND/ Hàm |
Nền dẻo Biosoft ( Bán Hàm 1 hoặc 2 Răng) | 2,000,000 VND / Hàm |
Nển dẻo Biosoft ( Lớn ) | 3,500,000 VND / Hàm |
Lưới chống gãy | 500,000 VND/ Hàm |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH | |
Răng Sứ Kim Loại | 1,200,000 – 1,500,000 VND/ Răng |
Răng Sứ Titan | 2,500,000 – 3,000,000 VND/ Răng |
Răng Sứ Zirco ( CAD/CAM ) | 4,500,000 – 5,000,000 VND/ Răng |
Răng Sứ Đặt Biệt ( Không Bể ) | 6,000,000 – 7,000,000 VND/ Răng |
Cùi Giả Kim Loại | 500,000 VND/ Răng |
Cùi Giả Zirco | 1,500.000 VND/ Răng |
Mão Full Kim loại thường | 1.500.000 VND / Răng |
Mão Full Titan | 2.500.000 VND / răng |
CHỈNH NHA | |
Chỉnh Mắc Cài Kim Loại | 25.000.000 – 30.000.000 VND |
Chỉnh Mắc Cài Sứ | 40.000.000 VND – 45.000.000 VND |
Trainer ( Tiền Chỉnh Nha ) | 2.500.000 – 3.000.000 VND |
Mặt Phẳng Nghiêng | 2.000.000 – 3.000.000 VND |
Hàm Duy Trì Cung Môi | 2.500.000 – 3.000.000 VND |
Hàm Duy Trì Máng Đúc | 2.500.000 VND/ Cặp |
Máng Chống Ngiếng Đúc | 1.500.000 VND |
Implant Và Abutment | |
Implant Dentis , Osstem , Dentium…. | 750 USD |
Implant Tekka …. | 1000 USD |
Implant Nobel Biocare , Straumann…. | 1200 USD |
Nobel Biocare + Straumann ( Active ) | 1400 USD |
Răng Sứ Trên Implant | |
Răng sứ trên Implant ( Sườn KL ) | 2.000.000 VND |
Răng sứ trên Implant ( Sườn Titan ) | 3.000.000 VND |
Răng sứ trên Implant ( Zirconia CAD/ CAM ) | 6.000.000 VND |
NHA KHOA QUẬN 1 – NHA KHOA XINH XINH
Nha Khoa Xinh Xinh | |||||
|